đê quai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đê quai+
- Small dyke surrounding a big one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đê quai"
- Những từ có chứa "đê quai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 765